3830 |
Tái chế phế liệu |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4311 |
Phá dỡ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7310 |
Quảng cáo |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |