4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7310 |
Quảng cáo |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |