0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4631 |
Bán buôn gạo |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4311 |
Phá dỡ |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |