4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5310 |
Bưu chính |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1311 |
Sản xuất sợi |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
7911 |
Đại lý du lịch |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |