4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1311 |
Sản xuất sợi |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
4631 |
Bán buôn gạo |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
1520 |
Sản xuất giày dép |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
7310 |
Quảng cáo |
0123 |
Trồng cây điều |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
0125 |
Trồng cây cao su |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0127 |
Trồng cây chè |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |