0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
0114 |
Trồng cây mía |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0893 |
Khai thác muối |
1910 |
Sản xuất than cốc |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
4311 |
Phá dỡ |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0127 |
Trồng cây chè |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
0111 |
Trồng lúa |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1072 |
Sản xuất đường |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0220 |
Khai thác gỗ |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0123 |
Trồng cây điều |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4631 |
Bán buôn gạo |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0610 |
Khai thác dầu thô |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0125 |
Trồng cây cao su |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1076 |
Sản xuất chè |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |