4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4631 |
Bán buôn gạo |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
7911 |
Đại lý du lịch |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |