7911 |
Đại lý du lịch |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4311 |
Phá dỡ |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1811 |
In ấn |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |