4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
2431 |
Đúc sắt thép |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
6312 |
Cổng thông tin |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
7310 |
Quảng cáo |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |