8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7310 |
Quảng cáo |
6312 |
Cổng thông tin |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4311 |
Phá dỡ |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1811 |
In ấn |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7911 |
Đại lý du lịch |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |