1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
0123 |
Trồng cây điều |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4311 |
Phá dỡ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0125 |
Trồng cây cao su |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1910 |
Sản xuất than cốc |
0114 |
Trồng cây mía |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |