7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4940 |
Vận tải đường ống |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
7310 |
Quảng cáo |
7911 |
Đại lý du lịch |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2520 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
6312 |
Cổng thông tin |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
2431 |
Đúc sắt thép |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4311 |
Phá dỡ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2432 |
Đúc kim loại màu |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1811 |
In ấn |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 |
Bán buôn gạo |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |