4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
6312 |
Cổng thông tin |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
7310 |
Quảng cáo |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |