8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0123 |
Trồng cây điều |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0111 |
Trồng lúa |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0149 |
Chăn nuôi khác |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0125 |
Trồng cây cao su |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0114 |
Trồng cây mía |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4940 |
Vận tải đường ống |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
0127 |
Trồng cây chè |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |