4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
1910 |
Sản xuất than cốc |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0125 |
Trồng cây cao su |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0123 |
Trồng cây điều |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4311 |
Phá dỡ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0114 |
Trồng cây mía |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |