7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4631 |
Bán buôn gạo |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1311 |
Sản xuất sợi |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1811 |
In ấn |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |