Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0110639832 - CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN TMDV MINH KHÔI

CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN TMDV MINH KHÔI
Tên quốc tế MINH KHOI TMDV DEVELOPMENT COMPANY LIMITED
Tên viết tắt MINH KHOI TMDV DEVELOPMENT COMPANY LIMITED
Mã số thuế 0110639832
Địa chỉ 126 Đào Tấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Thị Hương
Điện thoại 0778211618
Ngày hoạt động 05/03/2024
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 27-06-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8292 Dịch vụ đóng gói
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7710 Cho thuê xe có động cơ
4690 Bán buôn tổng hợp
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1811 In ấn
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5224 Bốc xếp hàng hóa
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
7721 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7729 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3211 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4291 Xây dựng công trình thủy
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Hà Nội
Mã số thuế: 0110639825
Người đại diện: Nguyễn Công Đông
Số 126 Điện Biên Phủ, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Hà Nội
Mã số thuế: 0110639818
Người đại diện: Võ Hoàng Gia Hân
Số 56/58 đường Đào Tấn, Phường cống Vị, Quận Ba Đình, Hà Nội
Mã số thuế: 0110639790
Người đại diện: Nguyễn Văn Tiệp
Số 4 ngách 22 ngõ 629 Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Hà Nội
Mã số thuế: 0110639783
Người đại diện: Trần Thị Hiền
Số Nhà 23 Hẻm 27/84/32 Ngõ 32 Đỗ Đức Dục, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Mã số thuế: 0110639776
Người đại diện: Nguyễn Quang Sơn
Số 12A, C2 Khu Đô thị Geleximco, Đường Lê Trọng Tấn, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Hà Nội
Mã số thuế: 0110639769
Người đại diện: Hoàng Thị Hiền
Số 19, ngõ 144 phố Ái Mộ, Phường Bồ Đe, Quận Long Biên, Hà Nội
Mã số thuế: 0110639751
Người đại diện: Ngô Ngọc Tùng
SỐ17 LK6APhố Nguyễn Văn lộc, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội
Mã số thuế: 0110639744
Người đại diện: Trịnh Hữu Cường
Số 42, Ngõ 161, Đường Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Mã số thuế: 0110639737
Người đại diện: Đỗ Thị Lan Hương
SỐ381 Lương Thế Vinh, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Mã số thuế: 0110639712
Người đại diện: Vũ Mạnh Tưởng
Số 7, Tổ dân phố 13 Nhân Mỹ, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Mã số thuế: 8854703323
Người đại diện: Nguyễn Quốc Khánh
Số 25, ngõ 25, TDP Văn Trì 3, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Mã số thuế: 8357389717
Người đại diện: Phan Đức Việt
Số 12 liền kề 5A KĐT mới Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Hà Nội
Mã số thuế: 8853123746
Người đại diện: Vũ Văn Hào
Số nhà 42, ngõ 279, đường La Phù, thôn Tiền Phong, Xã La Phù, Huyện Hoài Đức, Hà Nội
Mã số thuế: 8750176538
Người đại diện: Đỗ Thị Thủy
Xóm 1, thôn Thụy Khuê, Xã Sài Sơn, Huyện Quốc Oai, Hà Nội
Mã số thuế: 8850258350
Người đại diện: Trần Thị Soát
Xóm 7, Thôn Phúc Lâm Hạ, Xã Phúc Lâm, Huyện Mỹ Đức, Hà Nội
Mã số thuế: 0202233166
Người đại diện: Nguyễn Xuân Công
Số 337 Đường Hà Nội, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Hải Phòng