2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4311 |
Phá dỡ |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2431 |
Đúc sắt thép |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |