4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4631 |
Bán buôn gạo |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1072 |
Sản xuất đường |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4311 |
Phá dỡ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1910 |
Sản xuất than cốc |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |