4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7310 |
Quảng cáo |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4311 |
Phá dỡ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |