4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3830 |
Tái chế phế liệu |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
7310 |
Quảng cáo |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
6312 |
Cổng thông tin |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7911 |
Đại lý du lịch |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1311 |
Sản xuất sợi |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |