2432 |
Đúc kim loại màu |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4311 |
Phá dỡ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7310 |
Quảng cáo |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2431 |
Đúc sắt thép |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |