4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4311 |
Phá dỡ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |