6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1520 |
Sản xuất giày dép |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
7310 |
Quảng cáo |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
6312 |
Cổng thông tin |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1811 |
In ấn |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |