5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
0610 |
Khai thác dầu thô |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
3511 |
Sản xuất điện |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0893 |
Khai thác muối |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
3830 |
Tái chế phế liệu |