4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
7911 |
Đại lý du lịch |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6312 |
Cổng thông tin |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |