4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5320 |
Chuyển phát |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7911 |
Đại lý du lịch |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
7310 |
Quảng cáo |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |