2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
6312 |
Cổng thông tin |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4311 |
Phá dỡ |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7310 |
Quảng cáo |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |