4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4311 |
Phá dỡ |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7310 |
Quảng cáo |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1811 |
In ấn |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0220 |
Khai thác gỗ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7911 |
Đại lý du lịch |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3830 |
Tái chế phế liệu |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |