5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
7911 |
Đại lý du lịch |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
1311 |
Sản xuất sợi |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2431 |
Đúc sắt thép |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7310 |
Quảng cáo |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
1076 |
Sản xuất chè |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4631 |
Bán buôn gạo |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3511 |
Sản xuất điện |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1520 |
Sản xuất giày dép |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
1910 |
Sản xuất than cốc |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
2432 |
Đúc kim loại màu |
1077 |
Sản xuất cà phê |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
1072 |
Sản xuất đường |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4311 |
Phá dỡ |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |