4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7911 |
Đại lý du lịch |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4311 |
Phá dỡ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |