| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
    | 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 
    | 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
    | 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
    | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 
    | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 
    | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 
    | 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
    | 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
    | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 
    | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
    | 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 
    | 0220 | Khai thác gỗ | 
    | 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 
    | 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 
    | 6201 | Lập trình máy vi tính | 
    | 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 
    | 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 
    | 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 
    | 6312 | Cổng thông tin | 
    | 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu | 
    | 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 
    | 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 
    | 7310 | Quảng cáo | 
    | 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 
    | 7710 | Cho thuê xe có động cơ | 
    | 4690 | Bán buôn tổng hợp | 
    | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 
    | 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 
    | 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 
    | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 
    | 1811 | In ấn | 
    | 1812 | Dịch vụ liên quan đến in | 
    | 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 
    | 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử | 
    | 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 
    | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 
    | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
    | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
    | 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 
    | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 
    | 5820 | Xuất bản phần mềm | 
    | 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 
    | 7911 | Đại lý du lịch | 
    | 7912 | Điều hành tua du lịch | 
    | 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 
    | 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 
    | 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 
    | 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải | 
    | 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 
    | 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
    | 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
    | 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
    | 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
    | 4221 | Xây dựng công trình điện | 
    | 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
    | 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
    | 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
    | 4291 | Xây dựng công trình thủy | 
    | 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng | 
    | 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 
    | 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
    | 4311 | Phá dỡ | 
    | 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
    | 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
    | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |