0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4311 |
Phá dỡ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |