4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0111 |
Trồng lúa |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0125 |
Trồng cây cao su |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0123 |
Trồng cây điều |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0127 |
Trồng cây chè |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
3830 |
Tái chế phế liệu |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0114 |
Trồng cây mía |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4311 |
Phá dỡ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |