| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 
    | 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
    | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 
    | 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 
    | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 
    | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
    | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 
    | 4690 | Bán buôn tổng hợp | 
    | 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 
    | 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 
    | 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | 
    | 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 
    | 2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 
    | 2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | 
    | 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 
    | 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 
    | 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 
    | 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 
    | 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 
    | 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 
    | 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | 
    | 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang | 
    | 2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 
    | 2431 | Đúc sắt thép | 
    | 2432 | Đúc kim loại màu | 
    | 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 
    | 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 
    | 2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | 
    | 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 
    | 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 
    | 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 
    | 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 
    | 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử | 
    | 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 
    | 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 
    | 2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 
    | 2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 
    | 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 
    | 2720 | Sản xuất pin và ắc quy | 
    | 2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | 
    | 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 
    | 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | 
    | 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 
    | 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 
    | 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác | 
    | 2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | 
    | 2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | 
    | 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | 
    | 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | 
    | 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | 
    | 2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | 
    | 2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | 
    | 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác | 
    | 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | 
    | 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | 
    | 2823 | Sản xuất máy luyện kim | 
    | 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | 
    | 4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | 
    | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 
    | 3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 
    | 3212 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 
    | 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 
    | 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 
    | 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 
    | 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 
    | 3314 | Sửa chữa thiết bị điện | 
    | 3319 | Sửa chữa thiết bị khác | 
    | 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 
    | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 
    | 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |