6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7310 |
Quảng cáo |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4311 |
Phá dỡ |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
1811 |
In ấn |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
6312 |
Cổng thông tin |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |