2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
1077 |
Sản xuất cà phê |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0220 |
Khai thác gỗ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1072 |
Sản xuất đường |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
1311 |
Sản xuất sợi |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7911 |
Đại lý du lịch |
0127 |
Trồng cây chè |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0111 |
Trồng lúa |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
0126 |
Trồng cây cà phê |
1910 |
Sản xuất than cốc |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
0125 |
Trồng cây cao su |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
6312 |
Cổng thông tin |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4631 |
Bán buôn gạo |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4311 |
Phá dỡ |
5320 |
Chuyển phát |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
2431 |
Đúc sắt thép |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
7500 |
Hoạt động thú y |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
3830 |
Tái chế phế liệu |
1811 |
In ấn |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0893 |
Khai thác muối |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0123 |
Trồng cây điều |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5310 |
Bưu chính |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1076 |
Sản xuất chè |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
0114 |
Trồng cây mía |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |