2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4631 |
Bán buôn gạo |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2431 |
Đúc sắt thép |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4311 |
Phá dỡ |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |