0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
6312 |
Cổng thông tin |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
0111 |
Trồng lúa |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
7911 |
Đại lý du lịch |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7310 |
Quảng cáo |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
0610 |
Khai thác dầu thô |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1811 |
In ấn |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |