0111 |
Trồng lúa |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0220 |
Khai thác gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4631 |
Bán buôn gạo |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0127 |
Trồng cây chè |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0114 |
Trồng cây mía |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
3830 |
Tái chế phế liệu |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |