0121 |
Trồng cây ăn quả |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
0220 |
Khai thác gỗ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1077 |
Sản xuất cà phê |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0111 |
Trồng lúa |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0114 |
Trồng cây mía |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4631 |
Bán buôn gạo |
1076 |
Sản xuất chè |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |