6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
6312 |
Cổng thông tin |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7310 |
Quảng cáo |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1811 |
In ấn |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |