0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
0220 |
Khai thác gỗ |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4311 |
Phá dỡ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |