7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4311 |
Phá dỡ |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
0111 |
Trồng lúa |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
0149 |
Chăn nuôi khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4631 |
Bán buôn gạo |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1811 |
In ấn |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0125 |
Trồng cây cao su |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7310 |
Quảng cáo |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
3830 |
Tái chế phế liệu |
7911 |
Đại lý du lịch |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0114 |
Trồng cây mía |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
0123 |
Trồng cây điều |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0127 |
Trồng cây chè |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
6312 |
Cổng thông tin |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |