1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3020 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
0149 |
Chăn nuôi khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0893 |
Khai thác muối |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4311 |
Phá dỡ |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1910 |
Sản xuất than cốc |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2431 |
Đúc sắt thép |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4940 |
Vận tải đường ống |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
3511 |
Sản xuất điện |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
4631 |
Bán buôn gạo |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
0220 |
Khai thác gỗ |
6312 |
Cổng thông tin |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
3830 |
Tái chế phế liệu |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
7310 |
Quảng cáo |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |