7912 |
Điều hành tua du lịch |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4631 |
Bán buôn gạo |
0111 |
Trồng lúa |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
8291 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7911 |
Đại lý du lịch |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |