2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0111 |
Trồng lúa |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
7310 |
Quảng cáo |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
0125 |
Trồng cây cao su |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
0893 |
Khai thác muối |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5320 |
Chuyển phát |
5310 |
Bưu chính |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0123 |
Trồng cây điều |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0220 |
Khai thác gỗ |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
0127 |
Trồng cây chè |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
1072 |
Sản xuất đường |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0114 |
Trồng cây mía |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
1520 |
Sản xuất giày dép |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1311 |
Sản xuất sợi |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4631 |
Bán buôn gạo |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
3511 |
Sản xuất điện |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
7500 |
Hoạt động thú y |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
6312 |
Cổng thông tin |