| 1072 |
Sản xuất đường |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
| 4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
| 2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 4631 |
Bán buôn gạo |
| 1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
| 2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
| 0121 |
Trồng cây ăn quả |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 1076 |
Sản xuất chè |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
| 2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 1077 |
Sản xuất cà phê |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |