1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4631 |
Bán buôn gạo |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0111 |
Trồng lúa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4311 |
Phá dỡ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5819 |
Hoạt động xuất bản khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1811 |
In ấn |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |