4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
0114 |
Trồng cây mía |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4631 |
Bán buôn gạo |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
0220 |
Khai thác gỗ |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3020 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7500 |
Hoạt động thú y |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
6312 |
Cổng thông tin |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4311 |
Phá dỡ |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
2431 |
Đúc sắt thép |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7911 |
Đại lý du lịch |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
9820 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
0126 |
Trồng cây cà phê |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9102 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
1076 |
Sản xuất chè |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1520 |
Sản xuất giày dép |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5320 |
Chuyển phát |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
1910 |
Sản xuất than cốc |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
3030 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
3830 |
Tái chế phế liệu |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
1072 |
Sản xuất đường |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
0125 |
Trồng cây cao su |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
9810 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1311 |
Sản xuất sợi |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
0111 |
Trồng lúa |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
7310 |
Quảng cáo |
6022 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1811 |
In ấn |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
5310 |
Bưu chính |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |